Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
清一色 チンイーソー
full flush
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.