Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中一清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.