Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏具店 ぶつぐてん
cửa hàng bán đồ Phật giáo
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
仏具 ぶつぐ ぶぐ
phật cụ.
中店 ちゅうみせ
cửa hàng cỡ vừa
文具店 ぶんぐてん
cửa hàng văn phòng phẩm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
全店中 ぜんてんちゅう
khắp cả (suốt) kho
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu