Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
佑 たすく
giúp đỡ
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp