Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
判決 はんけつ
định án
解決 かいけつ
giải quyết
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
原判決 げんはんけつ
quyết định đầu tiên; phán quyết ban đầu
判決書 はんけつしょ
bản án.
判決文 はんけつぶん
中判 ちゅうばん
kích thước trung bình