Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
古代中国 こだいちゅうごく
Trung Quốc cổ đại
古代 こだい
cổ
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ