Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中喜次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
喜知次 きちじ キチジ
cá đá kichiji (Sebastolobus macrochir)
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
弥次喜多 やじきた
tên của một cặp đôi nhân vật hài hước và nổi tiếng trong văn học và văn hóa Nhật Bản
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
中次ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.