Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球物理学 ちきゅうぶつりがく
khoa địa vật lý
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
米地球物理学連合 べいちきゅうぶつりがくれんごう
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ.
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật
生物地理学 せいぶつちりがく
địa lý sinh vật