Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正史 せいし
lịch sử xác thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
中国史 ちゅうごくし
lịch sử Trung Quốc
中世史 ちゅうせいし
Lịch sử trung cổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác