Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中正平
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正平 しょうへい
thời Shouhei (1346.12.8-1370.7.24)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác