Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中希 ちゅうき
lệch màu vải
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.