Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中希 ちゅうき
lệch màu vải
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.