Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中精密工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
超精密加工 ちょうせいみつかこう
gia công siêu chính xác
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao