Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中佐 ちゅうさ
đại tá thiếu úy; người chỉ huy (hải quân)
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.