Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
アニメ
phim hoạt hình
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh