Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中次 なかつぎ
Vật nối; mấu nối; rơ le.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
必要次第 ひつようしだい
nếu cần thiết
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
中次ぎ なかつぎ
sự môi giới; sự trung gian.