Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
紀 き
Nihon-shoki
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn