Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
井 い せい
cái giếng