Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
湿田 しつでん
một ẩm ướt thóc (mà) tất cả năm vì không thích hợp tưới
湿原 しつげん
khu vực đầm lầy
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平原 へいげん
bình nguyên.
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây