Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田仲圭太
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
刀圭 とうけい
săn sóc
圭璧 けいへき
những ngọc bích nghi thức được mang bởi phong kiến khống chế trong trung quốc cổ xưa
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
仲 なか
quan hệ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình