Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口八重子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
八重梔子 やえくちなし
hoa dành dành kép
八重八重 やえやえ
multilayered
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
Satake palm (Satakentia liukiuensis), Yaeyama palm
八重 やえ はちじゅう
multilayered; gấp đôi
口重 くちおも
sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô