口八丁
くちはっちょう「KHẨU BÁT ĐINH」
☆ Danh từ
Liến thoắng, lém; lưu loát
Hùng biện, hùng hồn

口八丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口八丁
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁 てはっちょう
khéo tay
八つ口 やつくち やっつぐち
nách tay áo kimônô
胸突き八丁 むなつきはっちょう
thời kỳ khó khăn nhất; đoạn đường núi dốc nhất
身八つ口 みやつぐち
 lỗ nhỏ ở bên cạnh một số quần áo truyền thống của Nhật Bản 
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng