Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口宏子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa