Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口広麻呂
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.