Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口弼一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
輔弼 ほひつ
đưa cho cho hoàng đế lời khuyên trên (về) những quan hệ (của) trạng thái; sự giúp đỡ; sự tư vấn
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng