Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口惠美子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.