Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口玄一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.