Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玄関口 げんかんぐち
cửa vào
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
一口 ひとくち いっくち
một miếng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.