Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
一口 ひとくち いっくち
một miếng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口分田 くぶんでん
ruộng chia theo nhân khẩu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn