Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
憂鬱 ゆううつ
buồn rầu; u sầu; chán nản
憂鬱症 ゆううつしょう
bệnh u sầu
憂鬱質 ゆううつしつ
tính chất buồn chán , ủ rũ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
鬱鬱 うつうつ
cảnh tối tăm, cảnh u ám, cảnh ảm đạm, vẻ buồn rầu, sự u sầu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước