Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
帰園 きえん
returning home from kindergarten
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
回帰 かいき
hồi quy
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay