Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田園教育舎
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
田舎育ち いなかそだち
lớn lên ở nông thôn, sống ở nông thôn
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
園舎 えんしゃ
trường mẫu giáo
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê