Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田山力哉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
chao ôi