Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三川 さんせん
mẫu nến
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.