Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
旅子 たびこ
phụ nữ quý tộc Nhật Bản sống vào thời kỳ Nara
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行機旅行 ひこーきりょこー
du lịch hàng không
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.