Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田巻佑規子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
佑 たすく
giúp đỡ
子規 しき
chim Cu cu nhỏ (Cuculus poliocephalus)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.