Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田形皇女
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
女皇 じょこう
nữ vương
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
女形 おやま おんながた
diễn viên nam chuyên đóng vai nữ trong kịch Kabuki
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
女性天皇 じょせいてんのう
nữ Thiên hoàng
女系天皇 じょけいてんのう
matrilineal emperor of Japan, emperor (either male or female) whose mother is (was) a member of the Imperial family but whose father is (was) not