Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田所陽向
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).