Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.