Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.