Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
民事法律扶助 みんじほうりつふじょ
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
之 これ
Đây; này.
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc