Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
一村 いっそん
làng, thị trấn
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat