田楽刺し
でんがくざし「ĐIỀN LẠC THỨ」
☆ Danh từ
Xiên thịt để nướng

田楽刺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田楽刺し
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田楽 でんがく
món đậu hủ/ khoai môn/ konyaku... được tẩm miso và các loại gia vị, đem xiên và nướng
田楽返し でんがくがえし
thiết bị có trục dùng để thay đổi phông nền của vở kịch kabuki
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
田楽焼き でんがくやき
xiên nướng phủ miso
田楽豆腐 でんがくどうふ
một món đậu phụ được xiên trên một xiên, rưới tương miso và nướng