Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
禁止命令 きんしめいれい
cấm lệnh.
外出禁止令 がいしゅつきんしれい
lệnh giới nghiêm
禁令 きんれい
sự ngăn cấm; lệnh cấm; lệnh cấm vận
田畑、田 たはた、た
田畑 たはた でんぱた たはたけ
ruộng vườn