Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
疇
trước; bạn; cùng loại
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇部門 はんちゅうぶもん
thành phần categorial
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
下位範疇化 かいはんちゅうか
phân cấp