Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田知本愛
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
愛知県 あいちけん
tên một tỉnh trong vùng Trung bộ Nhật bản
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.