Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田窪一世
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一世 いっせ いっせい
Một trong ba giới là quá khứ, hiện tại, tương lai (theo đạo Phật)
窪 くぼ
hõm, hốc, chỗ trũng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor