Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê