Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田籠松三郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
rổ