田舎っぽい
いなかっぽい
☆ Tính từ
Mang vẻ nhà quê

田舎っぽい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田舎っぽい
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
田舎臭い いなかくさい
quê mùa, nhà quê
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
田舎娘 いなかむすめ
thôn nữ; cô gái vùng quê
田舎パン いなかパン
bánh mì đồng quê
超田舎 ちょういなか どいなか
vùng quê xa xôi