Kết quả tra cứu 田舎びる
Các từ liên quan tới 田舎びる
田舎びる
いなかびる
「ĐIỀN XÁ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Trở nên mộc mạc

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 田舎びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 田舎びる/いなかびるる |
Quá khứ (た) | 田舎びた |
Phủ định (未然) | 田舎びない |
Lịch sự (丁寧) | 田舎びます |
te (て) | 田舎びて |
Khả năng (可能) | 田舎びられる |
Thụ động (受身) | 田舎びられる |
Sai khiến (使役) | 田舎びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 田舎びられる |
Điều kiện (条件) | 田舎びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 田舎びいろ |
Ý chí (意向) | 田舎びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 田舎びるな |