田舎回り
いなかまわり「ĐIỀN XÁ HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người tỉnh lẻ (sân khấu) đi du lịch

Bảng chia động từ của 田舎回り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 田舎回りする/いなかまわりする |
Quá khứ (た) | 田舎回りした |
Phủ định (未然) | 田舎回りしない |
Lịch sự (丁寧) | 田舎回りします |
te (て) | 田舎回りして |
Khả năng (可能) | 田舎回りできる |
Thụ động (受身) | 田舎回りされる |
Sai khiến (使役) | 田舎回りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 田舎回りすられる |
Điều kiện (条件) | 田舎回りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 田舎回りしろ |
Ý chí (意向) | 田舎回りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 田舎回りするな |
田舎回り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田舎回り
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
田舎訛り いなかなまり
dấu nhấn tỉnh lẻ
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
田舎娘 いなかむすめ
thôn nữ; cô gái vùng quê
田舎パン いなかパン
bánh mì đồng quê
超田舎 ちょういなか どいなか
vùng quê xa xôi