Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
田舎回り いなかまわり
người tỉnh lẻ (sân khấu) đi du lịch
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
超田舎 ちょういなか どいなか
vùng quê xa xôi
田舎パン いなかパン
bánh mì đồng quê
ド田舎 ドいなか どいなか
vùng quê hẻo lánh
田舎侍 いなかざむらい いなかさむらい
nước samurai